English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đi bộ
|
| English | Verbswalk |
| Example |
đi bộ đến trường mỗi ngày
walk to school every day
|
| Vietnamese | phố đi bộ
|
| English | Nounswalking street |
| Example |
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
This place becomes a pedestrian paradise on weekends.
|
| Vietnamese | đường dành cho người đi bộ
|
| English | Nounscrosswalk |
| Example |
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
Children walk on the pedestrian crossing.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.