Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đi bộ" 1 hit

Vietnamese đi bộ
button1
English Verbswalk
Example
đi bộ đến trường mỗi ngày
walk to school every day

Search Results for Synonyms "đi bộ" 2hit

Vietnamese phố đi bộ
button1
English Nounswalking street
Example
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
This place becomes a pedestrian paradise on weekends.
Vietnamese đường dành cho người đi bộ
button1
English Nounscrosswalk
Example
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
Children walk on the pedestrian crossing.

Search Results for Phrases "đi bộ" 13hit

đèn xanh dành cho người đi bộ
green light for pedestrians
đi bộ đến trường mỗi ngày
walk to school every day
đi bộ trên cát
walk on the sand
đi bộ ven theo bờ sông
walk along the river
đi bộ nhiều nên mỏi chân
My legs are tired from walking a lot.
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
This place becomes a pedestrian paradise on weekends.
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
he is exhausted from walking all day
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
Children walk on the pedestrian crossing.
Tôi đi bộ lên cầu thang.
I walked up the stairs.
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
Walking is exercise and sightseeing, truly killing two birds with one stone.
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
Cô ấy đi bói chỉ tay để biết vận mệnh.
She had her palm read to know her destiny.
Tôi thấy chân rất mỏi sau khi đi bộ lâu.
My legs felt very tired after walking for a long time.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z